Wednesday, November 9, 2016

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT

1. 天气真好!Tiānqì zhēn hǎo! Thật là một ngày đẹp trời!
2. 天气真坏!Tiānqì zhēn huài! Thật là một thời tiết đáng ghét!
3. 这儿的天气总是这么暖和吗?Zhèr de tiānqì zǒng shì zhème nuǎnhuo ma? Trời có thường xuyên ấm áp như thế này không?
4.你觉得明天会下雨吗?Nǐ juédé míngtiān huì xià yǔ ma? Cậu có nghĩ là trời sẽ mưa vào ngày mai không?
5.天气预报怎么说的?Tiānqì yùbào zěnme shuō de? Dự báo thời tiết thế nào?
6.天气很好/坏。Tiānqì hěn hǎo/huài. Thời tiết rất tốt/xấu.
7.明天(天气)怎么样?Míngtiān (tiānqì) zěnme yàng? Ngày mai (thời tiết) thế nào?
8.晴天Qíngtiān: trời nắng
9.下雨天Xià yǔ tiān: trời mưa
10.下雪Xià xuě: tuyết rơi
11.阴天Yīn tiān: trời râm (u ám)
12.雨停了Yǔ tíng le: mưa tạnh rồi
13.雨小了Yǔ xiǎo le: mưa nhỏ lại
14.天放晴Tiān fàngqíng: trời trở nắng
15.天阴下来Tiān yīn xiàlái: trời sầm sì (u ám)
16.这地区气候好Zhè dìqū qìhòu hǎo: vùng này khí hậu dễ chịu
17.气候温和Qìhòu wēnhé: khí hậu ôn hòa
18.气候恶劣Qìhòu èliè: khí hậu khắc nghiệt
19.热带性气候Rèdài xìng qìhòu: khí hậu nhiệt đới
20.大陆性气候Dàlù xìng qìhòu: khí hậu lục địa
21.温带性气候Wēndài xìng qìhòu: khí hậu ôn đới
22.寒带性气候Hándài xìng qìhòu: khí hậu hàn đới
23.空气新鲜Kōngqì xīnxiān: không khí trong lành
24.Lěng: lạnh, rét
25.Rè: nóng
26.凉快Liángkuai: mát mẻ
27.温度Wēndù: nhiệt độ
28.室内温度Shìnèi wēndù: nhiệt độ trong phòng
29.室外温度Shìwài wēndù: nhiệt độ ngoài trời
30.春天Chūntiān: mùa xuân
31.夏天Xiàtiān: mùa hạ
32.秋天Qiūtiān: mùa thu
33.冬天Dōngtiān: mùa đông
34.暖和Nuǎnhuo: ấm áp
35.下毛毛雨Xià máomaoyǔ: mưa phùn
36.台风Táifēng: bão
37.(打)闪电(Dǎ) shǎndiàn: chớp
38.彩虹Cǎihóng: cầu vồng
39.地震Dìzhèn: động đất
40.旱灾Hànzāi: hạn hán
41.洪水Hóngshuǐ: lũ
42.水灾/水患Shuǐzāi/shuǐhuàn: lụt (lũ lụt)
43.下冰雹Xià bīngbáo:mưa đá
44.(打)雷(Dǎ) léi: sấm
45.星星Xīngxīng: sao
46.流星Liúxīng: sao băng



No comments:

Post a Comment